Kim Khí Tấn Phước tự hào là một trong những nhà phân phối chính hãng của thương hiệu Đá mài Hải Dương tại Việt Nam. Chúng tôi cam kết cung cấp sản phẩm chất lượng, giá cả cạnh tranh cùng chế độ bảo hành tốt nhất.
Giới thiệu về đá mài Hải Dương
Đá mài Hải Dương là một trong những thương hiệu đá mài uy tín và lâu đời tại Việt Nam. Sản phẩm được ứng dụng rộng rãi trong các nhà máy, xí nghiệp nhờ chất lượng ổn định và giá thành hợp lý. Đá mài Hải Dương có nhiều chủng loại, phù hợp với các công đoạn gia công khác nhau. Trong đó, hai dòng sản phẩm chính được phân loại theo chất kết dính gồm: đá mài chất dính Bakelit và đá mài chất dính gốm.
1. Đá mài chất dính Bakelit
Đây là loại đá mài có chất kết dính là nhựa Bakelit, thường dùng trong các công đoạn như cắt kim loại, đánh bavia, hoặc xử lý xỉ hàn. Đặc điểm nổi bật là có chiều dày nhỏ, phổ biến từ 1.5 mm đến 6.5 mm, phù hợp với các thao tác yêu cầu tốc độ và độ linh hoạt cao.
Ví dụ quy cách in trên sản phẩm:
A 30 Q B F 355x3x25.4 – 80m/s
Giải thích ký hiệu:
-
A: Hạt mài Corindon (Al₂O₃)
-
30: Độ hạt mài
-
Q: Độ cứng của đá
-
B: Chất dính Bakelit
-
F: Gia cường bằng lưới sợi thủy tinh
-
355x3x25.4: Kích thước đá (Đường kính ngoài D = 355 mm; chiều dày h = 3 mm; đường kính lỗ d = 25.4 mm)
-
80m/s: Tốc độ làm việc tối đa
Các loại hạt mài thường dùng trong đá Bakelit
Ký hiệu | Loại hạt mài | Đặc điểm ứng dụng |
---|---|---|
A | Corindon (Al₂O₃) | Phổ biến, dùng cho thép carbon, gang |
WA | Trắng (White Alumina) | Mềm hơn A, dùng cho thép tôi cứng, inox |
GC | Silic Carbide (xanh) | Dùng cho vật liệu giòn như gốm, kính |
Độ hạt mài và độ cứng trong đá Bakelit
Độ hạt (#) | Kích thước tương đối | Mức độ mài | Ứng dụng |
---|---|---|---|
24 – 46 | Hạt lớn | Mài thô | Tẩy lớp vật liệu nhanh |
60 – 80 | Trung bình | Mài bán tinh | Mài tạo hình |
100 – 180 | Hạt mịn | Mài tinh | Mài bề mặt mịn, hoàn thiện |
Ký hiệu độ cứng | Mức độ cứng | Khuyến nghị sử dụng |
---|---|---|
G – K | Mềm | Dùng cho vật liệu cứng để tránh cháy đá |
L – P | Trung bình | Phổ biến cho nhiều loại vật liệu khác nhau |
Q – W | Cứng | Dùng cho vật liệu mềm hoặc mài chính xác cao |
2. Đá mài chất dính gốm
Loại đá mài này sử dụng chất kết dính có tính chất gốm, thường áp dụng trong các máy mài chuyên dụng như mài phẳng, mài tròn, mài vô tâm hoặc mài sửa chữa. Với khả năng giữ hình dạng tốt và độ bền nhiệt cao, đá mài gốm phù hợp cho các ứng dụng đòi hỏi độ chính xác.
Ví dụ quy cách in trên sản phẩm:
Sx 100 TB2 G V1 150.20.32 – 35m/s
Giải thích ký hiệu:
-
Sx: Hạt mài Silic Carbide
-
100: Độ hạt mài
-
TB2: Độ cứng đá
-
G: Chất dính gốm
-
V1: Mã sản phẩm
-
150.20.32: Kích thước đá (D = 150 mm; h = 20 mm; d = 32 mm)
-
35m/s: Tốc độ làm việc tối đa
Các loại hạt mài thường dùng trong đá gốm
Ký hiệu | Loại hạt mài | Đặc điểm ứng dụng |
---|---|---|
A | Corindon (Al₂O₃) | Phổ biến, dùng cho thép carbon, gang |
WA | Trắng (White Alumina) | Mềm hơn A, dùng cho thép cứng |
PA | Hồng (Pink Alumina) | Độ cứng cao, dùng cho mài tinh |
C | Silic Carbide (đen) | Mài gang, vật liệu mềm |
GC | Silic Carbide (xanh) | Mài vật liệu giòn như gốm, kính |
Độ hạt và độ cứng trong đá gốm
Độ hạt (#) | Kích thước tương đối | Mức độ mài | Ứng dụng |
---|---|---|---|
24 – 46 | Hạt lớn | Mài thô | Mài phá, tẩy lớp vật liệu |
60 – 120 | Trung bình – Mịn | Mài tinh | Mài chính xác bề mặt |
150 – 400 | Siêu mịn | Mài siêu tinh | Mài hoàn thiện, đánh bóng |
Ký hiệu độ cứng | Mức độ cứng | Khuyến nghị sử dụng |
---|---|---|
G – K | Mềm | Dùng cho vật liệu cứng |
L – P | Trung bình | Thích hợp cho mài thông dụng |
Q – W | Cứng | Mài vật liệu mềm, hoặc yêu cầu độ cứng cao |
Các loại chất kết dính đá mài Hải Dương cung cấp
Ký hiệu | Loại chất kết dính | Đặc điểm và ứng dụng chính |
---|---|---|
B | Bakelit | Mài thô, mài cắt, đánh bavia, tốc độ cao |
G | Gốm (Vitrified) | Mài tinh, siêu tinh, độ chính xác cao, ít biến dạng |
R | Cao su (Rubber) | Mài vô tâm, mài biên dạng, giảm rung, êm |
MgO | Magnesia | Mài dụng cụ cắt, mài chính xác cao |
Kết luận
Với sự đa dạng về chủng loại, thông số kỹ thuật rõ ràng và giá thành hợp lý, đá mài Hải Dương là lựa chọn đáng tin cậy cho nhiều ngành công nghiệp cơ khí và chế tạo. Việc nắm rõ quy cách và ứng dụng cụ thể của từng dòng sản phẩm sẽ giúp người sử dụng lựa chọn đúng loại đá mài phù hợp với nhu cầu thực tế.
Vì Sao Nên Chọn Đá mài Hải Dương tại Kim Khí Tấn Phước?
✅ Chính hãng 100%: Cam kết cung cấp sản phẩm chính hãng, có đầy đủ chứng nhận chất lượng.
✅ Giá tốt nhất: Mức giá cạnh tranh trên thị trường, phù hợp với mọi đối tượng khách hàng.
✅ Bảo hành uy tín: Chế độ bảo hành chính hãng, đảm bảo quyền lợi tối đa cho khách hàng.
✅ Dịch vụ tận tâm: Hỗ trợ tư vấn và giao hàng nhanh chóng trên toàn quốc.
Mua Đá mài Hải Dương Ở Đâu?
Quý khách hàng có thể ghé thăm cửa hàng Kim Khí Tấn Phước hoặc đặt hàng trực tuyến qua website chính thức để sở hữu ngay sản phẩm chất lượng cao với mức giá ưu đãi.
-
📞 Hotline: 0972.992.492
-
🌐 Địa chỉ: B13D/55F, Ấp 2, Xã Vĩnh Lộc B, Huyện Bình Chánh, TPHCM