Đá Cắt JH
có các size như: 1T, 1T2, 1T5, 1T8, 3T, 3T5, 4T
Đá cắt JH là một loại đá cắt phổ biến, được sử dụng trong ngành cơ khí, xây dựng, gia công kim loại để cắt các vật liệu như thép, inox, gang, nhôm, v.v. Dưới đây là thông tin chi tiết về cấu tạo và công dụng của đá cắt JH.
Đá cắt JH được sản xuất từ ba thành phần chính:
Đây là thành phần chính tạo nên khả năng cắt của đá. Một số loại hạt mài phổ biến trong đá cắt JH:
Aluminum Oxide (A - Corindon nâu): Dùng để cắt thép thông thường, gang.
White Aluminum Oxide (WA - Corindon trắng): Cắt thép không gỉ (inox), có độ sắc bén cao.
Silicon Carbide (C, GC - Carborundum): Chuyên dùng để cắt gang, đá, vật liệu cứng, gốm sứ.
Là thành phần giúp liên kết các hạt mài lại với nhau, có thể gồm:
Nhựa tổng hợp (Resin bond - B): Phổ biến nhất, có độ đàn hồi tốt, chịu va đập và mài mòn cao.
Gốm (Vitrified bond - V): Cứng, bền, chịu nhiệt tốt, ít bị biến dạng nhưng giòn.
Thường làm từ sợi thủy tinh, giúp tăng độ bền và chống nứt vỡ khi cắt ở tốc độ cao.
Giúp giảm nhiệt sinh ra khi cắt, tăng độ bền, giảm ma sát.
🔹 Cắt kim loại: Cắt nhanh, chính xác các vật liệu như thép, inox, nhôm, gang.
🔹 Cắt thép không gỉ (inox): Đặc biệt với loại có hạt mài WA, giúp đường cắt mịn, không cháy.
🔹 Cắt vật liệu cứng: Như gang, đá, gạch, gốm, với loại có hạt Silicon Carbide.
🔹 Ứng dụng trong ngành cơ khí, xây dựng: Cắt ống thép, tấm kim loại, cốt thép xây dựng.
Loại đá | Đường kính (mm) | Độ dày (mm) | Ứng dụng chính |
---|---|---|---|
Đá cắt JH 100 | 100 | 1.2 - 2.0 | Cắt sắt, inox, thép nhỏ |
Đá cắt JH 125 | 125 | 1.2 - 2.5 | Cắt sắt, inox, ống kim loại |
Đá cắt JH 180 | 180 | 1.6 - 3.0 | Cắt sắt, thép lớn, dày |
Đá cắt JH 230 | 230 | 1.8 - 3.5 | Cắt kim loại lớn, thép xây dựng |
Đá cắt JH 350 | 350 | 2.5 - 4.0 | Cắt cốt thép, kim loại dày |
✅ Sử dụng đúng loại đá cắt phù hợp với vật liệu.
✅ Kiểm tra tốc độ tối đa của đá (RPM) trước khi sử dụng.
✅ Đeo kính bảo hộ, găng tay, đồ bảo hộ khi làm việc.
✅ Không sử dụng đá bị nứt, vỡ, quá hạn.
✅ Lắp đá cắt đúng cách, đảm bảo không bị lệch tâm.